Có 1 kết quả:

豸 giại

1/1

giại [chạy, chải, giãi, giải, sải, trãi, trĩ, trại, trải, trễ]

U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

giại (tấm phên trước hè ban ngày chống lên, ban đêm cụp xuống)

Tự hình 5

Dị thể 6