Có 2 kết quả:

弋 giặc賊 giặc

1/2

giặc [dác, dạc, dặc, nhác, nhấc, nhắc, rạc]

U+5F0B, tổng 3 nét, bộ dặc 弋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân giặc

Tự hình 5

Dị thể 7

giặc [tặc]

U+8CCA, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quân giặc

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1