Có 8 kết quả:

dácdạcdặcgiặcnhácnhấcnhắcrạc
Âm Nôm: dác, dạc, dặc, giặc, nhác, nhấc, nhắc, rạc
Tổng nét: 3
Bộ: dặc 弋 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フ丶
Thương Hiệt: IP (戈心)
Unicode: U+5F0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dặc
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): いぐるみ (igurumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 5

Dị thể 7

1/8

dác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dáo dác, dớn dác

dạc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dạc dài; dõng dạc; vóc dạc

dặc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dài dặc; dằng dặc

giặc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân giặc

nhác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

nhấc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhấc lên

nhắc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhắc nhở

rạc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bệ rạc