Có 2 kết quả:

咚 giọng喠 giọng

1/2

giọng [đông]

U+549A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giật giọng, lên giọng, vỡ giọng

Tự hình 2

giọng [gióng, trọng, tung]

U+55A0, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giật giọng, lên giọng, vỡ giọng

Tự hình 1