Có 17 kết quả:

喠 tung噌 tung宗 tung崧 tung嵩 tung枞 tung樅 tung統 tung縱 tung纵 tung踪 tung蹤 tung騌 tung騣 tung鬃 tung𡀢 tung𫶜 tung

1/17

tung [gióng, giọng, trọng]

U+55A0, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lung tung

Tự hình 1

tung

U+564C, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lung tung

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

tung [tong, tôn, tông]

U+5B97, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung tung

Tự hình 5

tung [tuông]

U+5D27, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung lên

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tung [tum, tuông]

U+5D69, tổng 13 nét, bộ sơn 山 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tung toé

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tung

U+679E, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung (tên chung cây thung)

Tự hình 2

Dị thể 1

tung

U+6A05, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung (tên chung cây thung)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

tung [thống, thụng, thủng, xóng]

U+7D71, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rối tung

Tự hình 3

Dị thể 2

tung [túng]

U+7E31, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tung hoành

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

tung [túng]

U+7EB5, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung hoành

Tự hình 2

Dị thể 7

tung [tông]

U+8E2A, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung tích

Tự hình 2

Dị thể 2

tung

U+8E64, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy tung tăng

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 8

tung [tông]

U+9A0C, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã tung (bờm ngựa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tung

U+9A23, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã tung (bờm ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

tung [tông]

U+9B03, tổng 18 nét, bộ tiêu 髟 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung (lông bờm)

Tự hình 2

Dị thể 14

tung [tuông]

U+21022, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lung tung

Chữ gần giống 2

tung

U+2BD9C, tổng 16 nét, bộ sơn 山 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung toé