Có 17 kết quả:
喠 tung • 噌 tung • 宗 tung • 崧 tung • 嵩 tung • 枞 tung • 樅 tung • 統 tung • 縱 tung • 纵 tung • 踪 tung • 蹤 tung • 騌 tung • 騣 tung • 鬃 tung • 𡀢 tung • 𫶜 tung
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói lung tung
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói lung tung
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lung tung
Tự hình 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung lên
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tung toé
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung (tên chung cây thung)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung (tên chung cây thung)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
rối tung
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tung hoành
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung hoành
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung tích
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
chạy tung tăng
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
mã tung (bờm ngựa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mã tung (bờm ngựa)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung (lông bờm)
Tự hình 2
Dị thể 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói lung tung
Chữ gần giống 2