Có 6 kết quả:
炌 giời • 𡗶 giời • 𤈪 giời • 𤋽 giời • 𧋹 giời • 𧍊 giời
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng giời
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
giời đất; giở giời
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng giời
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng giời
Chữ gần giống 2