Có 2 kết quả:

giớigiời
Âm Nôm: giới, giời
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: FOLL (火人中中)
Unicode: U+708C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/2

giới

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)

giời

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng giời