Có 2 kết quả:

丐 gái𡛔 gái

1/2

gái [cái]

U+4E10, tổng 4 nét, bộ nhất 一 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

con gái; trai gái

Tự hình 2

Dị thể 7

gái [cưới]

U+216D4, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con gái; trai gái