Có 2 kết quả:

cáigái
Âm Nôm: cái, gái
Tổng nét: 4
Bộ: nhất 一 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨一フ
Thương Hiệt: MYVS (一卜女尸)
Unicode: U+4E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): こ.う (ko.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: koi3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

cái

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bò cái, chó cái

gái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con gái; trai gái