Có 3 kết quả:
㨴 gán • 擀 gán • 檊 gán
Từ điển Trần Văn Kiệm
gán ghép; gán tội
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
gán ghép; gán tội
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8