Có 6 kết quả:
噲 gỏi • 脍 gỏi • 膾 gỏi • 鱠 gỏi • 𩷆 gỏi • 𫙛 gỏi
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn gỏi
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
món gỏi
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
món gỏi
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
gỏi cá
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
gỏi cá
Chữ gần giống 4