Có 2 kết quả:

鞵 hia𩊽 hia

1/2

hia [khê]

U+97B5, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi hia

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

hia

U+292BD, tổng 16 nét, bộ cách 革 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi hia

Chữ gần giống 7