Có 6 kết quả:
溪 khê • 谿 khê • 蹊 khê • 鞵 khê • 𤐓 khê • 𥻺 khê
Từ điển Hồ Lê
sơn khê
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
sơn khê
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
khê kinh (đường mòn)
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
khê (hài)
Dị thể 1
Chữ gần giống 1