Có 6 kết quả:

溪 khê谿 khê蹊 khê鞵 khê𤐓 khê𥻺 khê

1/6

khê [khe]

U+6EAA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sơn khê

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

khê

U+8C3F, tổng 17 nét, bộ cốc 谷 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sơn khê

Dị thể 6

khê

U+8E4A, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khê kinh (đường mòn)

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

khê [hia]

U+97B5, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khê (hài)

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

khê

U+24413, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơm khê

Chữ gần giống 2

khê

U+25EFA, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơm khê

Chữ gần giống 3