1/3
ho [hò, hô, hú, hố]
U+547C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 12
Không hiện chữ?
ho
U+24D61, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
U+2B6B6, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)phồn thể