Có 1 kết quả:

豁 hoát

1/1

hoát [khoạt]

U+8C41, tổng 17 nét, bộ cốc 谷 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoát khẩu (lỗ nẻ); hoát chuỷ (sứt môi)

Tự hình 2

Dị thể 3