Có 7 kết quả:

悍 hãn捍 hãn汗 hãn熯 hãn猂 hãn罕 hãn闞 hãn

1/7

hãn

U+608D, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hung hãn

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

hãn [cản]

U+634D, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hãn vệ (che chở)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

hãn [cạn, khan]

U+6C57, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãn thanh, khả hãn (hiệu vua Mông Cổ)

Tự hình 2

Dị thể 2

hãn

U+71AF, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 3

hãn

U+7302, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hung hãn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

hãn [hắn, hẳn]

U+7F55, tổng 7 nét, bộ võng 网 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hãn hữu

Tự hình 3

Dị thể 8

hãn [hám, khám]

U+95DE, tổng 19 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãn (tiếng cọp gầm)

Tự hình 2

Dị thể 4