Có 7 kết quả:

乾 khan刊 khan慳 khan旱 khan汗 khan看 khan𠸦 khan

1/7

khan [can, càn, cạn, gàn, kiền]

U+4E7E, tổng 11 nét, bộ ất 乙 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ho khan, khan tiếng; khô khan

Tự hình 4

Dị thể 11

Chữ gần giống 17

khan [san]

U+520A, tổng 5 nét, bộ đao 刀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khan (xem San)

Tự hình 4

Dị thể 3

khan [ghen, khiên, kiên]

U+6173, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khan hiếm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

khan [hạn]

U+65F1, tổng 7 nét, bộ nhật 日 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khan hiếm

Tự hình 4

Dị thể 1

khan [cạn, hãn]

U+6C57, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khan hiếm

Tự hình 2

Dị thể 2

khan [khán, khản]

U+770B, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ho khan, khan tiếng; khô khan

Tự hình 2

Dị thể 5

khan [khen, khàn, khản]

U+20E26, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ho khan, khan tiếng; khô khan