Có 8 kết quả:

咥 hí唏 hí嘻 hí屃 hí屭 hí戏 hí戲 hí曁 hí

1/8

[chúi, chối, trí, xui, xổi, xủi]

U+54A5, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hi hí; ngựa hí

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

[he, hi, , , hơi]

U+550F, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cười hi hí; ngựa hí

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[hi, , hảy, hề]

U+563B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hi hí; ngựa hí

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

U+5C43, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

U+5C6D, tổng 24 nét, bộ thi 尸 (+21 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[]

U+620F, tổng 6 nét, bộ qua 戈 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hí hoáy; hú hí

Tự hình 2

Dị thể 2

[hi, , ]

U+6232, tổng 17 nét, bộ qua 戈 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hí hoáy; hú hí

Tự hình 4

Dị thể 5

U+66C1, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hí (cùng với hoặc và)

Tự hình 1

Dị thể 1