Có 12 kết quả:
䗔 hầu • 休 hầu • 侯 hầu • 候 hầu • 倪 hầu • 喉 hầu • 猴 hầu • 瘊 hầu • 篌 hầu • 蠔 hầu • 𤶿 hầu • 𧓏 hầu
Từ điển Viện Hán Nôm
hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
hầu hạ
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
yết hầu
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
hầu (loài khỉ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
hầu tử (mụn cơm)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
không hầu (đàn dây ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 16