Có 8 kết quả:
吭 khang • 康 khang • 槺 khang • 穅 khang • 糠 khang • 腔 khang • 鱇 khang • 𩾌 khang
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất thanh bất khang (lên tiếng); khang xích (hổn hển; làm vất vả)
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khang cường, khang kiện; Khang Hi (vua nhà Thanh)
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang khang (lỉnh kỉnh)
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tao khang
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tao khang
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
khang (xem Xoang)
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Dị thể 1