Có 4 kết quả:

khangxangxoangxăng
Âm Nôm: khang, xang, xoang, xăng
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: BJCM (月十金一)
Unicode: U+8154
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khang, khoang, soang, xoang
Âm Pinyin: kòng ㄎㄨㄥˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/4

khang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khang (xem Xoang)

xang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xênh xang (oai vệ); xốn xang

xoang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khẩu xoang (lỗ miệng), liễu xoang (hát)

xăng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lăng xăng