Có 6 kết quả:

宽 khoan寬 khoan鑛 khoan鑧 khoan髋 khoan髖 khoan

1/6

khoan

U+5BBD, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng

Tự hình 2

Dị thể 5

khoan [khoăn]

U+5BEC, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng

Tự hình 4

Dị thể 7

khoan [khoáng]

U+945B, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

máy khoan

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

khoan

U+9467, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máy khoan

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

khoan

U+9ACB, tổng 19 nét, bộ cốt 骨 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoan (bàn toạ)

Tự hình 2

Dị thể 2

khoan

U+9AD6, tổng 23 nét, bộ cốt 骨 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoan (bàn toạ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2