Có 13 kết quả:
刲 khuê • 喹 khuê • 圭 khuê • 奎 khuê • 恚 khuê • 暌 khuê • 珪 khuê • 睽 khuê • 硅 khuê • 閨 khuê • 闺 khuê • 鮭 khuê • 鲑 khuê
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê lâm (chất quinoline)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
khuê (sao Khuê trên trời)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê (tên một ngôi sao sáng)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê li (xa người yêu)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê (thoi ngọc vua cầm khi thiết triều)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
khuê li (xa người yêu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê (chất silicon)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khuê các, khuê phòng
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê các, khuê phòng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê (cá hồi)
Tự hình 2
Dị thể 1