Có 1 kết quả:

khuê
Âm Nôm: khuê
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: ANOK (日弓人大)
Unicode: U+668C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

khuê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê li (xa người yêu)