Có 4 kết quả:
契 khẽ • 栔 khẽ • 稽 khẽ • 𡃊 khẽ
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói khẽ, khe khẽ
Dị thể 13
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói khẽ, khe khẽ
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
nói khẽ, khe khẽ
Dị thể 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 13
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 14