Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khè, khế, khía, khít
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHQHK (大竹手竹大)
Unicode: U+7330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết, nghiệt, trát
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, ㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: jaak3, jat3

Dị thể 4

Chữ gần giống 10