Có 7 kết quả:

杞 khởi級 khởi綺 khởi绮 khởi起 khởi𡸈 khởi𦜹 khởi

1/7

khởi

U+675E, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩu khởi tử (trái làm thuốc)

Tự hình 4

Dị thể 4

khởi [cóp, cấp, cụp, khớp]

U+7D1A, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 2

khởi []

U+7DBA, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

khởi []

U+7EEE, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

khởi [khỉ]

U+8D77, tổng 10 nét, bộ tẩu 走 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khởi động; khởi sự

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

khởi [khỉ]

U+21E08, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi hữu thử lí? (có đúng không)

Tự hình 1

khởi

U+26739, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1