Có 7 kết quả:
坚 kiên • 堅 kiên • 慳 kiên • 掮 kiên • 肩 kiên • 鰹 kiên • 鲣 kiên
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
kiên cố; kiên cường; kiên nhẫn
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên lận (bủn xỉn)
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên chương
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên (cá tuna, bonito)
Dị thể 1
Chữ gần giống 2