Có 1 kết quả:

景 kiểng

1/1

kiểng [cảnh, khảnh, kẻng, ngoảnh, ngảnh]

U+666F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chậu kiểng

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2