Có 3 kết quả:

景 ngoảnh𠾛 ngoảnh𥋓 ngoảnh

1/3

ngoảnh [cảnh, khảnh, kiểng, kẻng, ngảnh]

U+666F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngoảnh lại

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

ngoảnh [ngoàng]

U+20F9B, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rách ngoảnh ra

Tự hình 1

ngoảnh [ngảnh]

U+252D3, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoảnh mặt

Chữ gần giống 4