1/3
ngoảnh [cảnh, khảnh, kiểng, kẻng, ngảnh]
U+666F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
ngoảnh [ngoàng]
U+20F9B, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Tự hình 1
ngoảnh [ngảnh]
U+252D3, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 4