Có 7 kết quả:
件 kiện • 健 kiện • 毽 kiện • 腱 kiện • 鍵 kiện • 键 kiện • 鞬 kiện
Từ điển Viện Hán Nôm
kiện hàng; kiện tụng
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
kiện hàng; kiện tụng
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiện tử
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiện (gân)
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiện (chìa khoá)
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiện (chìa khoá)
Dị thể 4