Có 1 kết quả:

kiện
Âm Nôm: kiện
Tổng nét: 17
Bộ: cách 革 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: TJNKQ (廿十弓大手)
Unicode: U+97AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiện
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ゆみぶくろ (yumibukuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kiện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiện (túi đựng tên đeo bên mình ngựa)