Có 17 kết quả:

圝 loan孪 loan孿 loan峦 loan弯 loan彎 loan栾 loan欒 loan湙 loan灣 loan脔 loan臠 loan銮 loan鑾 loan鵉 loan鸞 loan鸾 loan

1/17

loan

U+571D, tổng 22 nét, bộ vi 囗 (+19 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (tròn, khắp): đoàn loan

Tự hình 1

Dị thể 2

loan

U+5B6A, tổng 9 nét, bộ tử 子 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (sinh đôi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

loan

U+5B7F, tổng 22 nét, bộ tử 子 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (sinh đôi)

Tự hình 1

Dị thể 3

loan

U+5CE6, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loại (loan: đồi nhọn và dốc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

loan

U+5F2F, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (cong queo): loan lộ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

loan [thoăn]

U+5F4E, tổng 22 nét, bộ cung 弓 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (cong queo): loan lộ

Tự hình 2

Dị thể 3

loan

U+683E, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (cây goldenrain)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

loan

U+6B12, tổng 23 nét, bộ mộc 木 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (cây goldenrain)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

loan [loáng, loãng]

U+6E59, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (khúc sông cong, vịnh nhỏ): Đài Loan (tên đảo)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

loan [loáng, loãng]

U+7063, tổng 25 nét, bộ thuỷ 水 (+22 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (khúc sông cong, vịnh nhỏ): Đài Loan (tên đảo)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

loan

U+8114, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan cát (cắt một miếng thịt từ mảng lớn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

loan

U+81E0, tổng 25 nét, bộ nhục 肉 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan cát (cắt một miếng thịt từ mảng lớn)

Tự hình 2

Dị thể 4

loan

U+92AE, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xe loan (xe của vua)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

loan

U+947E, tổng 27 nét, bộ kim 金 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xe loan (xe của vua)

Tự hình 2

Dị thể 1

loan

U+9D49, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loan phượng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

loan

U+9E1E, tổng 30 nét, bộ điểu 鳥 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

loan phượng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

loan

U+9E3E, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan phượng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1