Có 7 kết quả:
临 lâm • 啉 lâm • 林 lâm • 淋 lâm • 琳 lâm • 臨 lâm • 霖 lâm
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm chung
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm dâm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
lâm sơn
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
mưa lâm râm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm (một loại ngọc): ngọc lâm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
lâm thời, lâm trận
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 11