Có 7 kết quả:

临 lâm啉 lâm林 lâm淋 lâm琳 lâm臨 lâm霖 lâm

1/7

lâm

U+4E34, tổng 9 nét, bộ cổn 丨 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâm chung

Tự hình 2

Dị thể 3

lâm [lùm, lăm, lảm, lầm, lẩm, lằm, rầm, rắm, rởm, trăm]

U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâm dâm

Tự hình 2

Dị thể 2

lâm [lim, lom, lum, lùm, lăm, lầm]

U+6797, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lâm sơn

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lâm [lem, lấm, lầm, rướm, rấm]

U+6DCB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mưa lâm râm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

lâm [lam]

U+7433, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâm (một loại ngọc): ngọc lâm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

lâm [lom]

U+81E8, tổng 17 nét, bộ thần 臣 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lâm thời, lâm trận

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

lâm [lấm, rầm]

U+9716, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lâm râm

Tự hình 4

Dị thể 1