1/3
rấm [lem, lâm, lấm, lầm, rướm]
U+6DCB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
rấm [rom]
U+242A9, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rấm
U+2439B, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm