1/10
lông
U+23B5C, tổng 10 nét, bộ mao 毛 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+23BE1, tổng 14 nét, bộ mao 毛 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+23C33, tổng 20 nét, bộ mao 毛 (+16 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+23C34, tổng 20 nét, bộ mao 毛 (+16 nét)phồn thể
U+23C35, tổng 20 nét, bộ mao 毛 (+16 nét)phồn thể
lông [trong]
U+25A9D, tổng 14 nét, bộ lập 立 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+264AE, tổng 22 nét, bộ vũ 羽 (+16 nét)phồn thể
U+2B16E, tổng 16 nét, bộ vũ 羽 (+10 nét)phồn thể
U+2B172, tổng 22 nét, bộ vũ 羽 (+16 nét)phồn thể
U+2C585, tổng 22 nét, bộ vũ 羽 (+16 nét)phồn thể