Có 14 kết quả:
中 trong • 冲 trong • 工 trong • 沖 trong • 𡧲 trong • 𤁘 trong • 𤄯 trong • 𥪝 trong • 𥪞 trong • 𪚚 trong • 𫏽 trong • 𬈴 trong • 𬺘 trong • 𬺚 trong
Từ điển Hồ Lê
ở trong
Tự hình 7
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
trong suốt
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
trong ngoài
Tự hình 8
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
trong vắt
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
bên trong, ở trong
Từ điển Viện Hán Nôm
ở trong, bên trong
Tự hình 1