Có 8 kết quả:

垄 lũng壟 lũng壠 lũng拢 lũng攏 lũng陇 lũng隴 lũng𡏡 lũng

1/8

lũng

U+5784, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét), long 龍 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thung lũng

Tự hình 2

Dị thể 3

lũng

U+58DF, tổng 20 nét, bộ thổ 土 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thung lũng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lũng

U+58E0, tổng 20 nét, bộ thổ 土 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thung lũng

Tự hình 1

Dị thể 2

lũng

U+62E2, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)

Tự hình 2

Dị thể 1

lũng [long, ruồng]

U+650F, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)

Tự hình 2

Dị thể 1

lũng

U+9647, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thung lũng

Tự hình 2

Dị thể 2

lũng [luống, lõng, lúng, lủng]

U+96B4, tổng 18 nét, bộ phụ 阜 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thung lũng

Tự hình 1

Dị thể 4

lũng [luống]

U+213E1, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thung lũng