Có 4 kết quả:

吏 lưỡi𥚇 lưỡi𦧜 lưỡi𦧽 lưỡi

1/4

lưỡi [lại]

U+540F, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ba tấc lưỡi

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lưỡi

U+25687, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miệng lưỡi

lưỡi

U+269DC, tổng 12 nét, bộ thiệt 舌 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái lưỡi

lưỡi

U+269FD, tổng 26 nét, bộ thiệt 舌 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miệng lưỡi

Chữ gần giống 1