Có 14 kết quả:

又 lại吏 lại徠 lại癞 lại癩 lại籁 lại籟 lại賚 lại賴 lại赉 lại赖 lại𠻇 lại𫣚 lại𬃻 lại

1/14

lại [hựu]

U+53C8, tổng 2 nét, bộ hựu 又 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

lại ra đi

Dị thể 3

lại [lưỡi]

U+540F, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quan lại

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lại [lai]

U+5FA0, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi lại

Dị thể 3

lại

U+765E, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lại (bệnh giống như bệnh hủi)

Dị thể 3

lại [cùi, lầy]

U+7669, tổng 21 nét, bộ nạch 疒 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lại (bệnh giống như bệnh hủi)

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lại

U+7C41, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lại (sáo thời cổ)

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

lại

U+7C5F, tổng 22 nét, bộ trúc 竹 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lại (sáo thời cổ)

Dị thể 1

lại [lãi]

U+8CDA, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng lại (ban tặng)

Dị thể 4

lại [nái, trái]

U+8CF4, tổng 16 nét, bộ bối 貝 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ lại

Dị thể 5

lại

U+8D49, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưởng lại (ban tặng)

Dị thể 4

lại

U+8D56, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ lại

Dị thể 6

lại [dại]

U+20EC7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

lại

U+2B8DA, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lại

lại [lái, trái]

U+2C0FB, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lại