Có 2 kết quả:

路 lồ露 lồ

1/2

lồ [lần, lọ, lộ, lựa, trò, trọ]

U+8DEF, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khổng lồ

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

lồ [, lố, lộ, , rọ, rộ]

U+9732, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồ lộ

Dị thể 1

Chữ gần giống 1