Có 6 kết quả:

捛 lựa攄 lựa攎 lựa蘆 lựa路 lựa𡃖 lựa

1/6

lựa [lớ, rở, trã]

U+635B, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựa chọn, lựa ra

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lựa [so, , thư]

U+6504, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lựa chọn, lựa ra

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

lựa [, rờ]

U+650E, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựa chọn, lựa ra

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

lựa [, ]

U+8606, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựa chọn, lựa ra

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lựa [lần, lọ, lồ, lộ, trò, trọ]

U+8DEF, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lựa chọn

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

lựa [lừa]

U+210D6, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lựa chọn, lựa ra

Chữ gần giống 3