Có 7 kết quả:

㛎 lỡ呂 lỡ女 lỡ𢙲 lỡ𣳮 lỡ𥖕 lỡ𫶴 lỡ

1/7

lỡ [nhỡ]

U+36CE, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỡ chân

Tự hình 1

Dị thể 1

lỡ [, lả, lớ, lở, lử, lữ, lữa, rả, rứa, trả, trở]

U+5442, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lỡ làng

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lỡ [nhỡ, nớ, nỡ, nợ, nữ, nữa, nự]

U+5973, tổng 3 nét, bộ nữ 女 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lỡ làng

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lỡ [rỡ]

U+22672, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lỡ làng

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

lỡ [, lả, nhỡ, , rửa, rữa]

U+23CEE, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỡ làng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

lỡ [lở]

U+25595, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỡ làng

Tự hình 1

Dị thể 1

lỡ

U+2BDB4, tổng 17 nét, bộ công 工 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỡ làng