1/4
nợ [lỡ, nhỡ, nớ, nỡ, nữ, nữa, nự]
U+5973, tổng 3 nét, bộ nữ 女 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
nợ
U+5AE7, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
U+218BB, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+27D31, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)phồn thể