Có 7 kết quả:

慮 lự滤 lự濾 lự胪 lự臚 lự虑 lự𢥈 lự

1/7

lự [lo, lợ]

U+616E, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tư lự

Tự hình 5

Dị thể 1

lự

U+6EE4, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lự (lọc sạch): lự khí

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

lự [lọc]

U+6FFE, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lự (lọc sạch): lự khí

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

lự

U+80EA, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngay tấp lự

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lự

U+81DA, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngay tấp lự

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lự

U+8651, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư lự

Tự hình 2

Dị thể 1

lự [lo, lừa]

U+22948, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tư lự

Chữ gần giống 4