Có 10 kết quả:

嚧 lừa馭 lừa騾 lừa驢 lừa𡃖 lừa𢗼 lừa𢥈 lừa𩢬 lừa𫊮 lừa𬐸 lừa

1/10

lừa [lo, , ]

U+56A7, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)

Từ điển Hồ Lê

đánh lừa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lừa [ngừa, ngự, ngựa]

U+99AD, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa ngựa

Tự hình 4

Dị thể 5

lừa [la, loa]

U+9A3E, tổng 21 nét, bộ mã 馬 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

lừa []

U+9A62, tổng 26 nét, bộ mã 馬 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con lừa

Tự hình 2

Dị thể 6

lừa [lựa]

U+210D6, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa lọc

Chữ gần giống 3

lừa [lo]

U+225FC, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lừa đảo

lừa [lo, lự]

U+22948, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa đảo

Chữ gần giống 4

lừa []

U+298AC, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lừa ngựa

Tự hình 1

Dị thể 1

lừa

U+2B2AE, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con lừa

Dị thể 1

lừa [trò]

U+2C438, tổng 19 nét, bộ hô 虍 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lừa đảo