Có 1 kết quả:

模 mu

1/1

mu [mo, mua, , , mạc, mọ]

U+6A21, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mu rùa

Dị thể 7

Chữ gần giống 6