Có 8 kết quả:
幕 mạc • 模 mạc • 漠 mạc • 瘼 mạc • 莫 mạc • 貘 mạc • 邈 mạc • 鏌 mạc
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai mạc
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuôn mẫu
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
sa mạc
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
dân mạc (người trong nước đau khổ)
Từ điển Viện Hán Nôm
quân mạc tiếu (ngài chớ cười); mạc như (sao bằng)
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
con báo
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạc nhiên (xa tít)
Dị thể 5