1/6
muôn [vàn, vạn]
U+4E07, tổng 3 nét, bộ nhất 一 (+2 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4
Không hiện chữ?
muôn [mại, vàn, vạn]
U+842C, tổng 12 nét, bộ nhụ 禸 (+8 nét), thảo 艸 (+9 nét)phồn thể, tượng hình
Dị thể 9
muôn
U+958D, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
U+28DC8, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)phồn thể
U+2B52C, tổng 6 nét, bộ môn 門 (+3 nét)giản thể
U+2CB99, tổng 6 nét, bộ môn 門 (+3 nét)phồn thể