Có 8 kết quả:

劢 mại卖 mại萬 mại蠆 mại賣 mại迈 mại邁 mại𫙽 mại

1/8

mại

U+52A2, tổng 5 nét, bộ lực 力 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mại tiến (bước qua)

Tự hình 2

Dị thể 2

mại

U+5356, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương mại; mại quốc

Tự hình 2

Dị thể 7

mại [muôn, vàn, vạn]

U+842C, tổng 12 nét, bộ nhụ 禸 (+8 nét), thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạn (10 nghìn)

Tự hình 5

Dị thể 9

mại

U+8806, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mại (tép mại)

Tự hình 2

Dị thể 8

mại [mải, mợi]

U+8CE3, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thương mại

Tự hình 3

Dị thể 10

mại [mười]

U+8FC8, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mại tiến (bước qua)

Tự hình 2

Dị thể 3

mại [mười, mời]

U+9081, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mại tiến (bước qua)

Tự hình 4

Dị thể 2

mại

U+2B67D, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mại (tép mại)